Trang chủ » Kinh tế & Chính sách » Giảm phát là gì - Định nghĩa, nguyên nhân và hiệu ứng

    Giảm phát là gì - Định nghĩa, nguyên nhân và hiệu ứng

    Giảm phát là giảm giá hàng hóa, và mặc dù giảm phát có vẻ như là một điều tốt khi bạn đang đứng tại quầy thanh toán, nhưng không phải vậy. Thay vào đó, giảm phát là một dấu hiệu cho thấy điều kiện kinh tế đang xấu đi. Giảm phát thường liên quan đến thất nghiệp đáng kể, chỉ được điều chỉnh sau khi tiền lương giảm đáng kể. Hơn nữa, lợi nhuận của các doanh nghiệp giảm đáng kể trong thời kỳ giảm phát, khiến việc huy động thêm vốn để mở rộng và phát triển công nghệ mới trở nên khó khăn hơn.

    Giảm phát trong dịch vụ của người Việt Nam thường bị nhầm lẫn với việc khử trùng của người dùng. Trong khi giảm phát thể hiện sự giảm giá của hàng hóa và dịch vụ trong toàn bộ nền kinh tế, thì việc khử trùng thể hiện tình trạng lạm phát tăng với tốc độ chậm hơn. Tuy nhiên, khử trùng thường không có trước thời kỳ giảm phát. Trên thực tế, giảm phát là một hiện tượng hiếm gặp không xảy ra trong quá trình của một chu kỳ kinh tế bình thường, và do đó, các nhà đầu tư phải nhận ra đó là một dấu hiệu cho thấy có gì đó không đúng với tình trạng của nền kinh tế.

    Nguyên nhân giảm phát?

    Giảm phát có thể được gây ra bởi một số yếu tố, tất cả đều xuất phát từ sự thay đổi trong đường cung-cầu. Hãy nhớ rằng, giá của tất cả hàng hóa và dịch vụ bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự thay đổi trong cung và cầu, điều đó có nghĩa là nếu cầu giảm liên quan đến cung, giá sẽ phải giảm theo. Ngoài ra, sự thay đổi trong cung và cầu tiền tệ của một quốc gia đóng vai trò công cụ trong việc thiết lập giá của hàng hóa và dịch vụ của quốc gia.

    Mặc dù có nhiều lý do tại sao giảm phát có thể diễn ra, những nguyên nhân sau đây dường như đóng vai trò lớn nhất:

    1. Thay đổi cấu trúc của thị trường vốn
    Khi nhiều công ty khác nhau đang bán cùng một hàng hóa hoặc dịch vụ, họ thường sẽ hạ giá thành như một phương tiện để cạnh tranh. Thông thường, cấu trúc vốn của nền kinh tế sẽ thay đổi và các công ty sẽ dễ dàng tiếp cận thị trường nợ và thị trường vốn hơn, họ có thể sử dụng để tài trợ cho các doanh nghiệp mới hoặc cải thiện năng suất.

    Có nhiều lý do tại sao các công ty sẽ có thời gian huy động vốn dễ dàng hơn, chẳng hạn như lãi suất giảm, thay đổi chính sách ngân hàng hoặc thay đổi ác cảm của nhà đầu tư đối với rủi ro. Tuy nhiên, sau khi họ sử dụng nguồn vốn mới này để tăng năng suất, họ sẽ phải giảm giá để phản ánh nguồn cung sản phẩm tăng, điều này có thể dẫn đến giảm phát.

    2. Tăng năng suất
    Các giải pháp sáng tạo và quy trình mới giúp tăng hiệu quả, cuối cùng dẫn đến giá thấp hơn. Mặc dù một số đổi mới chỉ ảnh hưởng đến năng suất của một số ngành nhất định, những ngành khác có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ nền kinh tế.

    Ví dụ, sau khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1991, nhiều quốc gia hình thành do kết quả đã phải vật lộn để trở lại đúng hướng. Để kiếm sống, nhiều công dân sẵn sàng làm việc với giá rất thấp và khi các công ty ở Hoa Kỳ thuê ngoài làm việc cho các quốc gia này, họ có thể giảm đáng kể chi phí hoạt động và tăng năng suất. Điều tất yếu, điều này làm tăng nguồn cung hàng hóa và giảm chi phí, dẫn đến thời kỳ giảm phát gần cuối thế kỷ 20.

    3. Giảm cung tiền tệ
    Khi nguồn cung tiền tệ giảm, giá sẽ giảm để mọi người có thể mua được hàng hóa. Làm thế nào để nguồn cung tiền tệ giảm? Một lý do phổ biến là thông qua các hệ thống ngân hàng trung ương.

    Ví dụ, khi Cục Dự trữ Liên bang lần đầu tiên được tạo ra, nó đã ký hợp đồng đáng kể nguồn cung tiền của Hoa Kỳ. Trong quá trình này, điều này đã dẫn đến một trường hợp giảm phát nghiêm trọng vào năm 1913. Ngoài ra, ở nhiều nền kinh tế, chi tiêu thường được hoàn thành cho tín dụng. Rõ ràng, khi các chủ nợ rút tiền cho vay, khách hàng sẽ chi tiêu ít hơn, buộc người bán phải hạ giá để lấy lại doanh số.

    4. Các biện pháp thắt lưng buộc bụng
    Giảm phát có thể là kết quả của việc giảm chi tiêu của chính phủ, doanh nghiệp hoặc người tiêu dùng, điều đó có nghĩa là việc cắt giảm chi tiêu của chính phủ có thể dẫn đến thời kỳ giảm phát đáng kể. Ví dụ, khi Tây Ban Nha khởi xướng các biện pháp thắt lưng buộc bụng vào năm 2010, giảm phát từ trước đã bắt đầu vượt khỏi tầm kiểm soát.

    5. Xoắn ốc giảm phát
    Một khi giảm phát đã cho thấy cái đầu xấu xí của nó, có thể rất khó để kiểm soát nền kinh tế vì một số lý do. Trước hết, khi người tiêu dùng bắt đầu cắt giảm chi tiêu, lợi nhuận kinh doanh giảm. Thật không may, điều này có nghĩa là các doanh nghiệp phải giảm tiền lương và cắt giảm mua hàng của chính họ. Đổi lại, chi tiêu ngắn hạn này trong các lĩnh vực khác, vì các doanh nghiệp và người làm công ăn lương khác có ít tiền hơn để chi tiêu. Kinh khủng như âm thanh này, nó tiếp tục tồi tệ hơn và chu kỳ có thể rất khó phá vỡ.

    Ảnh hưởng của giảm phát

    Giảm phát có thể được so sánh với một mùa đông khủng khiếp: Thiệt hại có thể dữ dội và được trải nghiệm trong nhiều mùa sau đó. Thật không may, một số quốc gia không bao giờ phục hồi hoàn toàn từ thiệt hại do giảm phát. Hồng Kông, chẳng hạn, không bao giờ phục hồi từ các tác động giảm phát đã kìm hãm nền kinh tế châu Á năm 2002.

    Giảm phát có thể có bất kỳ tác động nào sau đây đối với nền kinh tế:

    1. Giảm doanh thu kinh doanh
    Các doanh nghiệp phải giảm đáng kể giá sản phẩm của họ để duy trì tính cạnh tranh. Rõ ràng, khi họ giảm giá, doanh thu của họ bắt đầu giảm. Doanh thu kinh doanh thường xuyên giảm và phục hồi, nhưng chu kỳ giảm phát có xu hướng lặp lại nhiều lần.

    Thật không may, điều này có nghĩa là các doanh nghiệp sẽ cần phải giảm giá ngày càng nhiều khi thời kỳ giảm phát tiếp tục. Mặc dù các doanh nghiệp này hoạt động với hiệu quả sản xuất được cải thiện, tỷ suất lợi nhuận của họ cuối cùng sẽ giảm, vì tiết kiệm từ chi phí nguyên vật liệu được bù đắp bằng doanh thu giảm.

    2. Cắt giảm lương và sa thải
    Khi doanh thu bắt đầu giảm, các công ty cần tìm cách giảm chi phí để đáp ứng lợi nhuận của họ. Họ có thể thực hiện những cắt giảm này bằng cách giảm tiền lương và cắt giảm các vị trí. Có thể hiểu được, điều này làm trầm trọng thêm chu kỳ lạm phát, vì người tiêu dùng sẽ có ít chi tiêu hơn.

    3. Thay đổi trong chi tiêu của khách hàng
    Mối quan hệ giữa giảm phát và chi tiêu tiêu dùng rất phức tạp và thường khó dự đoán. Khi nền kinh tế trải qua thời kỳ giảm phát, khách hàng thường tận dụng mức giá thấp hơn đáng kể. Ban đầu, chi tiêu của người tiêu dùng có thể tăng lên rất nhiều; tuy nhiên, một khi các doanh nghiệp bắt đầu tìm cách tăng cường lợi nhuận, người tiêu dùng bị mất việc hoặc bị cắt giảm lương cũng phải bắt đầu giảm chi tiêu. Tất nhiên, khi họ giảm chi tiêu, chu kỳ giảm phát trở nên tồi tệ hơn.

    4. Giảm cổ phần trong đầu tư
    Khi nền kinh tế trải qua một loạt giảm phát, các nhà đầu tư có xu hướng xem tiền mặt là một trong những khoản đầu tư tốt nhất có thể của họ. Các nhà đầu tư sẽ xem tiền của họ tăng lên đơn giản bằng cách nắm giữ nó. Ngoài ra, lãi suất mà các nhà đầu tư kiếm được thường giảm đáng kể khi các ngân hàng trung ương cố gắng chống lại giảm phát bằng cách giảm lãi suất, từ đó làm giảm số tiền họ có sẵn để chi tiêu.

    Trong khi đó, nhiều khoản đầu tư khác có thể mang lại lợi nhuận âm hoặc rất biến động, vì các nhà đầu tư sợ hãi và các công ty không công bố lợi nhuận. Khi các nhà đầu tư rút cổ phiếu, thị trường chứng khoán chắc chắn sẽ giảm.

    5. Giảm tín dụng
    Khi giảm phát đứng đầu, các nhà cho vay tài chính nhanh chóng bắt đầu rút ra nhiều hoạt động cho vay của họ vì nhiều lý do. Trước hết, vì các tài sản như nhà ở giảm giá trị, khách hàng không thể trả lại khoản nợ của mình với cùng một tài sản thế chấp. Trong trường hợp người vay không thể thực hiện nghĩa vụ nợ, người cho vay sẽ không thể thu hồi toàn bộ khoản đầu tư của mình thông qua việc tịch thu nhà hoặc tịch thu tài sản.

    Ngoài ra, người cho vay nhận ra tình hình tài chính của người vay có nhiều khả năng thay đổi khi người sử dụng lao động bắt đầu cắt giảm lực lượng lao động của họ. Các ngân hàng trung ương sẽ cố gắng giảm lãi suất để khuyến khích khách hàng vay và chi tiêu nhiều hơn, nhưng nhiều người trong số họ vẫn sẽ không đủ điều kiện để vay.

    Công cụ khắc phục giảm phát

    May mắn thay, có thể làm giảm tác động của giảm phát. Tuy nhiên, chống giảm phát đòi hỏi một cách tiếp cận kỷ luật, vì nó sẽ không tự khắc phục. Trước cuộc Đại khủng hoảng, người ta thường tin rằng giảm phát cuối cùng sẽ chạy theo hướng của nó. Tuy nhiên, các nhà kinh tế cho rằng sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để phá vỡ vòng xoáy giảm phát.

    Trong cuộc Đại khủng hoảng, chính phủ đã thử các phương pháp khác nhau để chống lại giảm phát, hầu hết trong số đó tỏ ra không hiệu quả. Ví dụ, Tổng thống Franklin D. Roosevelt tin rằng giảm phát là do nguồn cung quá mức của hàng hóa và dịch vụ, vì vậy ông đã cố gắng giảm nguồn cung trên thị trường. Một cách mà ông đã cố gắng làm điều này là mua đất nông nghiệp để nông dân không thể sản xuất nhiều cây trồng để bán trên thị trường. Tuy nhiên, các loại giải pháp này, chỉ có thể làm tổn hại thêm nền kinh tế, có thể làm xấu đi vòng xoáy giảm phát.

    Các ngân hàng trung ương có một ảnh hưởng đáng kể đối với hướng lạm phát và giảm phát bằng cách thay đổi nguồn cung tiền tệ của quốc gia. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang đã tham gia nới lỏng định lượng như một biện pháp để ngăn chặn giảm phát. Mặc dù việc tăng cung tiền tệ của quốc gia quá nhiều có thể tạo ra lạm phát quá mức, một sự mở rộng vừa phải trong cơ sở tiền tệ của quốc gia có thể là một biện pháp hiệu quả để chống giảm phát.

    Những nỗ lực của các ngân hàng trung ương để chống giảm phát có hiệu quả trong một số trường hợp, nhưng không phải trong những trường hợp khác. Hạn chế lớn nhất với các chính sách của ngân hàng trung ương là họ chỉ có thể giảm lãi suất cho đến khi gần 0%. Sau khi giảm lãi càng nhiều càng tốt, các ngân hàng trung ương không còn có nhiều giải pháp có sẵn cho họ. Trên thực tế, vẫn không tồn tại cách rõ ràng, rõ ràng để giải quyết giảm phát.

    Ví dụ lịch sử về giảm phát

    Mặc dù giảm phát là một điều hiếm khi xảy ra trong quá trình của một nền kinh tế, nhưng đó là một hiện tượng đã xảy ra một số lần trong suốt lịch sử. Trong số những người khác, đây là những sự cố trong đó giảm phát đã xảy ra:

    1. Mở rộng cuộc cách mạng công nghiệp
    Vào cuối thế kỷ 19, các nhà sản xuất đã tận dụng công nghệ mới cho phép họ tăng năng suất. Do đó, nguồn cung hàng hóa trong nền kinh tế tăng đáng kể, và do đó, giá của những hàng hóa đó giảm. Mặc dù sự gia tăng mức năng suất sau Cách mạng Công nghiệp là một sự phát triển tích cực cho nền kinh tế, nhưng nó cũng dẫn đến một thời kỳ giảm phát.

    2. Đại khủng hoảng
    Cuộc đại khủng hoảng là thời gian cố gắng nhất về tài chính trong lịch sử nước Mỹ. Trong thời kỳ đen tối này trong lịch sử, thất nghiệp tăng vọt, thị trường chứng khoán sụp đổ và người tiêu dùng mất nhiều tiền tiết kiệm. Ngoài ra, nhân viên trong các ngành sản xuất cao như trồng trọt và khai thác đã tạo ra một số tiền lớn, nhưng không được trả lương tương ứng. Kết quả là, họ có ít tiền hơn để chi tiêu và không thể mua được các mặt hàng cơ bản, ngay cả khi các nhà cung cấp buộc phải giảm giá bao nhiêu.

    3. Suy thoái 1920-1921
    Khoảng tám năm trước khi bắt đầu Đại suy thoái, Hoa Kỳ đã trải qua giai đoạn trầm cảm ngắn hơn trong khi hồi phục sau hậu quả của Thế chiến I. Trong thời gian này, một triệu thành viên của Lực lượng Vũ trang đã trở lại cuộc sống dân sự, và chủ nhân đã thuê một số trả lại quân với mức lương giảm. Thị trường lao động đã rất chặt chẽ trước khi họ quay trở lại, và do sự mở rộng lực lượng lao động, các công đoàn đã mất nhiều quyền lực thương lượng và không thể yêu cầu mức lương cao hơn, dẫn đến giảm chi tiêu.

    4. Khủng hoảng nợ châu Âu
    Cuộc khủng hoảng nợ ở châu Âu đang gây ra một số phức tạp cho nền kinh tế toàn cầu. Để đối phó với cuộc khủng hoảng này, các chính phủ đã thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng, chẳng hạn như cắt giảm sự trợ giúp của chính phủ cho các gia đình nghèo. Tuy nhiên, những biện pháp này đã làm giảm đáng kể GDP. Ngoài ra, các ngân hàng đã ký hợp đồng tín dụng của họ, điều này đã làm giảm lượng cung tiền trong nước. Do đó, châu Âu đang trải qua giảm phát lớn.

    Từ cuối cùng

    Giảm phát là mối quan tâm lớn không chỉ đối với các nhà kinh tế, mà đối với tất cả chúng ta. Trên thực tế, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Ben Bernanke đã biến nó thành một trong những ưu tiên lớn nhất của mình, và thậm chí sẵn sàng mạo hiểm trong thời gian lạm phát kéo dài để giải quyết nó. Trường hợp nền kinh tế đang đứng đầu có thể không hoàn toàn rõ ràng. Nhưng có vẻ như quan điểm của Fed là tránh giảm phát bằng mọi giá. Điều này làm cho triển vọng giảm phát trông cực kỳ nghiệt ngã và có thể gợi ý rằng chúng ta gần với nó hơn chúng ta tưởng.

    Suy nghĩ của bạn về giảm phát là gì?